CKV SERIES (Máy nén khí biến tần INVERTER)
Máy nén khí trục vít có dầu
Dòng máy CKV Series (Loại biến tần)
P&ID cài đặt
-
Tính năng sản phẩm
-
Thông số kỹ thuật
Dòng máy nén khí biến tần sử dụng dầu làm mát với tiêu chuẩn IE4 (IP56), Khi động cơ làm việc sẽ đem lại hiệu suất cao. và tiết kiệm điện năng bằng cách áp dụng biến tần cơ bản, có thể tiết kiệm năng lượng theo yêu cầu sử dụng không khí nén của người sử dụng. |
ĐẠT KIỂM CHỨNG CHẤT LUỢNG TỐT NHẤT
Động cơ điện IE3 và AIR-END thế hệ tiếp theo tự hào về hiệu suất tối đa với động cơ êm ái, ngăn chặn sự truyền rung bằng ống Flexible để tối đa hóa độ bền và giảm thiểu tiếng ồn |
MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN CẢM ỨNG PLC
Máy được tích hợp màn hình PLC dạng cảm ứng cỡ lớn, thao tác trực quan và dễ điều khiển . Và được hiển thị để có thể nắm bắt được trạng thái hoạt động của máy nhanh chóng. |
HỆ THỐNG LÀM MÁT BẰNG QUẠT TUBOR FAN Sử dụng hệ thống quạt làm mát turbo,có hiệu suất làm mát mạnh mẽ hơn so với quạt làm mát truyền thống và động cơ quạt được tách riêng với phần làm mát, giảm đáng kể nguy cơ phát sinh lỗi do nhiệt độ cao. Các phần làm mát bằng nhôm và khí cũng được sản xuất trực tiếp bởi CompKorea, mang lại độ bền cao mà không cần bảo trì thường xuyên |
Model | Bar | Capacity | KW | HP | 토출구경 | Dimension (L×W×H)mm |
Weight (kg) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
m³/min | cfm | |||||||
CKV 100 | 8 | 0.29 ~ 0.96 | 10.2 ~ 33.9 | 7.5 | 10 | 20A (3/4") | 950 x 500 x 1,050 | 240 |
CKV 150 | 8 | 0.52 ~ 1.72 | 18.3 ~ 60.7 | 11 | 15 | 20A (3/4") | 950 x 500 x 1,050 | 260 |
CKV 200 | 8 | 0.66 ~ 2.2 | 23.3 ~ 77.7 | 15 | 20 | 20A (3/4") | 1,100 x 550 x 1,150 | 430 |
CKV 300 | 8 | 1 ~ 3.2 | 36 ~ 113 | 22 | 30 | 25A (1") | 1,150 x 580 x 1,250 | 450 |
CKV 450 | 8 | 1.5 ~ 5 | 52.9 ~ 176.5 | 30 | 40 | 25A (1") | 1,550 x 800 x 1,630 | 560 |
CKV 660 | 8 | 1.8 ~ 6.1 | 63.5 ~ 215.4 | 37 | 50 | 40A (1 1/2") | 1,550 x 800 x 1,630 | 820 |
CKV 660 PLUS | 8 | 2.2 ~ 7.4 | 77.7 ~ 261.3 | 45 | 60 | 40A (1 1/2") | 1,550 x 800 x 1,630 | 850 |
CKV 1020 | 8 | 2.7 ~ 9.1 | 95.3 ~ 321.3 | 55 | 75 | 50A (2") | 1,800 x 990 x 1,800 | 850 |
CKV 1380 | 8 | 3.6 ~ 12.1 | 127.1 ~ 427.3 | 75 | 100 | 50A (2") | 1,800 x 990 x 1,800 | 1710 |
CKV 1380 PLUS | 8 | 4.5 ~ 15.1 | 158.9 ~ 533.2 | 90 | 125 | 50A (2") | 2,100 x 1,200 x 2,000 | 1850 |
CKV 2120 | 8 | 5.9 ~ 19.8 | 208.3 ~ 699.2 | 110 | 150 | 65A (2 1/2") | 2,200 x 1,300 x 2,100 | 3200 |
CKV 2500 | 8 | 6.7 ~ 22.5 | 236.6 ~ 794.5 | 132 | 180 | 80A (3") | 2,200 x 1,300 x 2,100 | 3400 |
Điện áp 380V ( Với Điện áp 220V cần tư vấn riêng)
Loại D (Máy nén + Bình chứa + Máy sấy khí nhiệt độ cao + Bộ lọc dòng (2EA))
Model | Bar | Capacity | KW | HP | 토출구경 | Dimension (L×W×H)mm |
Weight (kg) |
D-Type 탱크용량 |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
m³/min | cfm | ||||||||
CKV 100 | 8 | 0.29 ~ 0.96 | 10.2 ~ 33.9 | 7.5 | 10 | 20A (3/4") | 1,920 x 715 x 1,560 | 460 | 0.28㎥(280L) |
CKV 150 | 8 | 0.52 ~ 1.72 | 18.3 ~ 60.7 | 11 | 15 | 20A (3/4") | 1,920 x 715 x 1,560 | 480 | 0.28㎥(280L) |
CKV 200 | 8 | 0.66 ~ 2.2 | 18.3 ~ 60.7 | 15 | 20 | 25A (1") | 1.,920 x 845 x 1,660 | 660 | 0.28㎥(280L) |
CKV 300 | 8 | 1 ~ 3.2 | 36 ~ 113 | 22 | 30 | 25A (1") | 2,030 x 860 x 1,943 | 890 | 0.5㎥(500L) |