T2 - T7 8h00 - 22h00

Chủ nhật

Tuần lễ SALE!

Giảm giá

Bạn cần hỗ trợ?

Gọi ngay 19006750

CK SERIES (Máy nén khí trục vít có dầu cỡ trung)

P&ID cài đặt

ĐẠT KIỂM CHỨNG CHẤT LUỢNG TỐT NHẤT

Động cơ điện IE3 và AIR-END thế hệ tiếp theo tự hào về hiệu suất tối đa với động cơ êm ái, ngăn chặn sự truyền rung bằng ống Flexible để tối đa hóa độ bền và giảm thiểu tiếng ồn

TÍCH HỢP BỘ ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ

Với cấu tạo menu thuận tiện cho thao tác, các dữ liệu như dòng điện, điện áp, điện lực và áp suất sử dụng ,  nhiệt độ của thiết bị đang hoạt động được hiển thị theo thời gian thực, cảnh báo lỗi bất thường và cảnh báo cho chu kỳ thay thế phụ kiện máy

HỆ THỐNG LÀM MÁT BẰNG QUẠT TUBOR FAN

Hệ thống Làm mát quạt turbo phát huy hiệu suất làm mát mạnh mẽ với áp suất gió và công suất gió cao.
Ngoài ra, việc tách không gian giữa động cơ quạt và cooler của máysấy đã làm giảm đáng kể hiện tượng tỏa nhiệt của động cơ quạt.

 

Model Bar Capacity KW HP 윤활유량
(L)
토출구경
A(inch)
Dimension
(L×W×H)mm
Weight
(kg)
m³/min cfm
CK 450 8 3.9 137.7 30 40 18 25A(1") 1,300 x 660 x 1,325 560
13 3.6 127.1
CK 660 8 6.11 215.8 37 50 20 40A (1 1/2") 1,550 x 800 x 1,630 820
13 4.58 161.7
CK 660 PLUS 8 7.42 262 45 60 20 40A (1 1/2") 1,550 x 800 x 1,630 850
13 6 211.9
CK 1020 8 8.83 311.8 55 75 40 50A (2") 2,100 x 990 x 1,800 1530
13 7.1 250.7
CK 1380 8 12.7 448.5 75 100 40 50A (2") 2,100 x 990 x 1,800 1710
13 9.63 340.1
CK 2120 8 18.5 653.3 110 150 80 65A ( 2 1/2") 2,300 x 1,300 x 2,225 3200
13 13.52 477.5
CK 2720 8 25.8 911.1 160 200 100 80A (3") 2,500 x 1,800 x 2,125 3400
13 18.2 642.7
CK 2720+ 8 28.3 999.4 185 250 100 80A (3") 2,400 x 1,800 x 2,024 3600
13 22 904
CK 4120 8 35.6 1257.2 225 300 150 100A (4") 3,550 x 1,850 x 2,245 4800
13 27.7 978
CK 4120+ 8 43.2 1525.6 265 350 200 100A (4") 3,550 x 1,850 x 2,245 5200
13 34.5 1218
CK 4760 8 56.3 1,988 330 450 300 150A (6") 4,440 x 1,900 x 2,300 6,000
13 42 1483

 

- Với máy nén khí 13bar: Tư vấn riêng
- Điện áp/Tần số Điện áp/Tần số : 220,380,440V / 50,60Hz

zalo
Hotline
0865366300